Kim Phiếu |
Tích Luỷ Nạp Nhận Quà |
Tất Cả Vật Vẩm Đều Không Khoá |
50.000 |
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Đồng : Tăng Tốc Độ Di Chuyển 10% |
1 Vũ Khí 76 Theo Hệ Phái |
100.000 |
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Bạc : Tăng Tốc Độ Di Chuyển 15 % - |
2 Mật Tịch X20 theo hệ phái |
200.000 |
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Vàng : Tăng Tốc Độ Di Chuyển 20% |
1 Tiểu Định Hồn + 1 Đại Định Hồn |
500.000 |
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Bạch Kim: Tăng Tốc Độ Di Chuyển 25% |
5 Vủ Khí 76 Theo Hệ Phái
3 Mật Tịch X20 Theo Hệ Phái
2 TCL |
1.000.000 |
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Kim Cương: Tăng Tốc Độ Di Chuyển 30 % |
10 Vủ Khí 76 Theo Hệ Phái
2 TCL + 2 TMKL |
2.000.000 |
Danh Hiệu Cao Thủ Môn Phái : Tăng Tốc Độ Di Chuyển 35% |
15 Vú Khí 76 Theo Hệ Phái
5 TCL + 5 TMKL |
5.000.000 |
Danh Hiệu Sinh Ra Ở Vật Đích : Tăng tốc độ di chuyển 20%
( kháng tất cả 30 + 5% Tốc độ xuất chiêu ) |
1 Mã Bài Vàng
10 TCL + 10 TMKL
16 Tinh Hoa Uẩn Linh 6
|
10.000.000 |
Danh Hiệu Võ Lâm Chí Tôn : Tăng tốc độ di chuyển 20%
(Thêm dòng kháng tất cả 40 + 20 % Tốc độ xuất chiêu) |
1 Mã Bài Cam
20TCL + 20 TMKL
32 Tinh Hoa Uẩn Linh 6
|
15.000.000 |
Danh Hiệu Thiên Hạ Vô Địch : Tăng tốc độ di chuyển 20%
( kháng tất cả 50 + 25 % Tốc độ xuất chiêu ) |
100 Tẩy Tâm 5
100 Luyện Lô 5
20TCL + 20 TMKL |
20.000.000 |
Danh Hiệu Minh Chủ Võ Lâm : Tăng tốc độ di chuyển 20%
( kháng tất cả 60 + 30 % Tốc độ xuất chiêu ) |
300 Tẩy Tâm 5
300 Luyện Lô 5
40TCL + 40 TMKL
1 Mã Bài Đỏ |
30.000.000 |
Danh Hiệu Uy Chấn Võ Lâm : Tăng tốc độ di chuyển 20%
( kháng tất cả 70 + 35 % Tốc độ xuất chiêu ) |
60 Tinh Hoa Uẩn Linh 6
50 TCL + 50 TMKL
3 Mã Bài Cam
500 Tẩy Tâm 5
500 Luyện Lô 5
50 Đá Quý Cấp 1 Mỗi Loại
30 Đá Quý Cấp 2 Mỗi Loại
20 Đá Quý Cấp 3 Mỗi Loại
10 Đá Quý Cấp 4 Mỗi Loại
5 Đá Quý Cấp 5 Mỗi Loại
|
|
|